🌟 출력 장치 (出力裝置)

1. 컴퓨터에서 정보를 처리한 결과를 사람이 알아볼 수 있는 형태로 표시해 주는 모니터, 프린터 등의 장치.

1. THIẾT BỊ XUẤT DỮ LIỆU, THIẾT BỊ IN: Thiết bị như máy in, màn hình biểu thị bằng hình thể để người ta có thể xem kết quả xử lý thông tin ở máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영상 출력 장치.
    Image output device.
  • Google translate 오디오 출력 장치.
    Audio output device.
  • Google translate 음성 출력 장치.
    Voice output device.
  • Google translate 출력 장치가 망가지다.
    Output device is broken.
  • Google translate 출력 장치를 설치하다.
    Install an output device.
  • Google translate 고화질의 영상 출력 장치를 보유한 휴대폰이 출시되었다.
    A mobile phone with a high-definition video output device has been released.
  • Google translate 오디오의 음성 출력 장치가 고장 나서 음악을 들을 수 없었다.
    The audio's voice output device broke down and could not listen to music.

출력 장치: output unit,しゅつりょくそうち【出力装置】,équipement de sortie,dispositivo de salida, impresora,وحدة إخرِاج، وحدة استخلاص,хэвлэх төхөөрөмж,thiết bị xuất dữ liệu, thiết bị in,เครื่องปริ้น, เครื่องพิมพ์,alat pencetak, alat perekam, proyektor,выводное устройство,输出设备,输出装置,

🗣️ 출력 장치 (出力裝置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52)