🌟 출력 장치 (出力裝置)
🗣️ 출력 장치 (出力裝置) @ Ví dụ cụ thể
- 출력 장치. [출력 (出力)]
🌷 ㅊㄹㅈㅊ: Initial sound 출력 장치
-
ㅊㄹㅈㅊ (
출력 장치
)
: 컴퓨터에서 정보를 처리한 결과를 사람이 알아볼 수 있는 형태로 표시해 주는 모니터, 프린터 등의 장치.
None
🌏 THIẾT BỊ XUẤT DỮ LIỆU, THIẾT BỊ IN: Thiết bị như máy in, màn hình biểu thị bằng hình thể để người ta có thể xem kết quả xử lý thông tin ở máy vi tính.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52)